Có 2 kết quả:

常規 thường quy常规 thường quy

1/2

thường quy

phồn thể

Từ điển phổ thông

lệ thường, thói thường, tục lệ

thường quy

giản thể

Từ điển phổ thông

lệ thường, thói thường, tục lệ